Từ điển Thiều Chửu
溢 - dật
① Ðầy tràn. Hiếu Kinh có câu: Mãn nhi bất dật 滿而不溢 ý nói giàu mà không kiêu xa. ||② Hai mươi bốn lạng gọi là một dật, một vốc tay cũng gọi là một dật.

Từ điển Trần Văn Chánh
溢 - dật
① Tràn, trèo: 潮水溢出堤岸 Nước thuỷ triều tràn ra ngoài đê. (Ngr) Quá: 溢出此數 Quá con số này; ② (cũ) Như 鎰 [yì] (bộ 金).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溢 - dật
Đầy tràn ra ngoài — Quá độ — Tên một đơn vị trọng lượng thời xưa, bằng 20 lạng ta.


溢惡 - dật ác || 溢辯 - dật biện || 溢譽 - dật dự || 溢美 - dật mĩ || 溢目 - dật mục || 溢越 - dật việt || 盈溢 - doanh dật || 餘溢 - dư dật || 洋溢 - dương dật || 充溢 - sung dật ||